Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoe ngóe
- Croak
=Nhái kêu ngoe ngóe+Tree-toads were croaking
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoe ngóe
- croak, give a croak|= kêu ngoe ngoé give a loud croak
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hướng dương
-
cây hương thảo
-
cây huyền sâm
-
cây ích mẫu
-
cây iri thơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoe ngóe
* Từ tham khảo/words other:
- cây hướng dương
- cây hương thảo
- cây huyền sâm
- cây ích mẫu
- cây iri thơm