Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngọc ngà
- Jade-like, ivory-like, jewel-like
=Thân thể ngọc ngà+A jade-like body, a jewel of a body.,
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngọc ngà
- jade-like, ivory-like, jewel-like|= thân thể ngọc ngà a jade-like body, a jewel of a body,|- precious; beautiful pearly
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hublông
-
cây huệ dạ hương
-
cây hùng liễu
-
cây húng quế
-
cây húng tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngọc ngà
* Từ tham khảo/words other:
- cây hublông
- cây huệ dạ hương
- cây hùng liễu
- cây húng quế
- cây húng tây