Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngóc
- Small branch (of a road)
-Lift up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngóc
- small branch (of a road); lift up; raise; nook and cranny
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hoa tú cầu
-
cây hoa vân anh
-
cây hoắc hương
-
cây hoàng đàn
-
cây hoàng mộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngóc
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa tú cầu
- cây hoa vân anh
- cây hoắc hương
- cây hoàng đàn
- cây hoàng mộc