ngóc đầu | - List one's head, raise one's head =Ngã dúi xuống, mãi mới ngóc đầu lên được+To fall headlong and take a lot of time to raise one's head =Ngóc đầu dậy+To lift up one's head -Get better off |
ngóc đầu | - list one's head, raise one's head, rear one's head|= ngã dúi xuống, mãi mới ngóc đầu lên được to fall headlong and take a lot of time to raise one's head|= ngóc đầu dậy to lift up one's head|- get better off|= nhờ có cách mạng, nông dân mới ngóc đầu lên được the peasants could get better off thanks to revolution|- make progress; advance in life |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa vân anh
- cây hoắc hương
- cây hoàng đàn
- cây hoàng mộc
- cây hoàng tinh