ngoắt ngoéo | - Tortuous, devious =Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này!+What a tortuous road! =Nó ngoắt ngoéo lắm, không tin được đâu+He is very tortuous, don't trust him |
ngoắt ngoéo | - tortuous, devious|= đường gì mà ngoắt ngoéo thế này! what a tortuous road!|= nó ngoắt ngoéo lắm, không tin được đâu he is very tortuous, don't trust him|- zigzag; twisting, winding; sinuous, complicated, tricky |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hóa thạch
- cây hoa tím
- cây hoa trà
- cây hoa tú cầu
- cây hoa vân anh