ngoằn ngoèo | - Meandering, full of twists and turns, zigzagging =Đường núi ngoằn ngoèo+A zigzagging mountain path =Chớp ngoằn ngoèo+A zigzagging flash of lightning |
ngoằn ngoèo | - zigzag; sinuous; tortuous|= đường núi ngoằn ngoèo a zigzag mountain path|= chớp ngoằn ngoèo a zigzag flash of lightning |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa păng-xê
- cây hoa phấn
- cây hoa sứ
- cây hoa tầm xuân
- cây hóa thạch