Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoằn ngà ngoằn ngoèo
- xem ngoằn ngoèo
* Từ tham khảo/words other:
-
gọi đồ ăn
-
gọi động viên
-
gối dựa
-
gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai
-
gối đường ray
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoằn ngà ngoằn ngoèo
* Từ tham khảo/words other:
- gọi đồ ăn
- gọi động viên
- gối dựa
- gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai
- gối đường ray