ngoài trời | - In the open [air] =Mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã này+In this village, there are two open-air film shows a week =Đêm hè nóng nực ngủ ngoài trời+To sleep in the open on a sultry summmer night |
ngoài trời | - outdoor; open-air; in the open (air)|= mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã này in this village, there are two open-air film shows a week|= những trò chơi ngoài trời/trong nhà outdoor/indoor games |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hêđôm
- cây hình chóp
- cây hình tháp
- cây họ cau dừa
- cây hồ đào mỹ