Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại sinh
- exogenetic; exogenous|= nguyên nhân ngoại sinh exogenous cause
* Từ tham khảo/words other:
-
lửa
-
lựa
-
lừa ai
-
lừa ai để lấy vật gì
-
lửa âm ỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại sinh
* Từ tham khảo/words other:
- lửa
- lựa
- lừa ai
- lừa ai để lấy vật gì
- lửa âm ỉ