ngoại ô | * noun - suburbs; outskirts |
ngoại ô | - suburb; outskirts|= một vùng ngoại ô trù phú a prosperous suburb|= sống ở ngoại ô to live in the suburbs|- suburban|= dân cư/đường sá ngoại ô suburban population/roads|= người sống ở ngoại ô suburban; suburbanite |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hồ đào trắng
- cây họ đậu
- cây họ ráy
- cây họ thảo
- cây hồ trăn