ngoài miệng | - Pay lip service tọ =Ngoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ác+To pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts |
ngoài miệng | - pay lip service to|= ngoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ác to pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts|- in words|= tốt ngoài miệng good in words, lip-good |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hạt mỡ
- cây hạt trần
- cây hẹ tây
- cây hêđôm
- cây hình chóp