Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại hiện
* dtừ|- exteriorization, externalization|* ngđtừ|- externalise, exteriorise
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể hơn được
-
không thể hỏng
-
không thể hỏng được
-
không thể hủ hóa được
-
không thể hư hỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại hiện
* Từ tham khảo/words other:
- không thể hơn được
- không thể hỏng
- không thể hỏng được
- không thể hủ hóa được
- không thể hư hỏng