ngoại giao | * noun - piplomacy =nhà ngoại giao+diplomat =ngoại giao đoàn+diplomatic corps |
ngoại giao | - diplomatic|= gặp khó khăn về ngoại giao to be in diplomatic straits|= trao đổi đại diện ngoại giao và lãnh sự to exchange diplomatic and consular representatives|- (ngành ngoại giao) diplomatic service; diplomacy|= vào ngành ngoại giao to enter the diplomatic service|- foreign affairs|= thứ trưởng ngoại giao undersecretary of state; deputy minister of foreign affairs |
* Từ tham khảo/words other:
- cây họ cau dừa
- cây hồ đào mỹ
- cây hồ đào pêcan
- cây hồ đào trắng
- cây họ đậu