Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại bì
- exoderm, ectoderm|= ngoại bì màng ối aministic ectoderm
* Từ tham khảo/words other:
-
lại khoác cái vẻ
-
lại khỏe mạnh
-
lại khởi đầu
-
lai kinh
-
lại làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại bì
* Từ tham khảo/words other:
- lại khoác cái vẻ
- lại khỏe mạnh
- lại khởi đầu
- lai kinh
- lại làm