ngoặc tay | - Link forefingers (in sign of a contract agreed upon) =Ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạn+To link forefingers and emulate one another in completing one's work before schedule |
ngoặc tay | - to link forefingers (in sign of a contract agreed upon)|= ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạn to link forefingers and emulate one another in completing one's work before schedule|- link one's finger with another person's finger (as a promise to do something together) |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa môi
- cây hoa mõm chó
- cây hoa nhài
- cây hoa păng-xê
- cây hoa phấn