Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoắc ngoặc
- Be in cahoots with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoắc ngoặc
- be in cahoots with; (colloq) set/strike up an acquaintance; enter into relations; be in league with someone
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hoa lay ơn
-
cây hoa lay-ơn
-
cây hoa mộc mỹ
-
cây hoa môi
-
cây hoa mõm chó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoắc ngoặc
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa lay ơn
- cây hoa lay-ơn
- cây hoa mộc mỹ
- cây hoa môi
- cây hoa mõm chó