Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngỏ ý
- Make known one's intention, express one's intention
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngỏ ý
- make known one's intention, express one's intention, express a wish|= họ ngỏ ý muốn làm việc ở đó the express a wish to work there
* Từ tham khảo/words other:
-
cầy giông
-
cây giọt băng
-
cây giọt tuyết
-
cây gỗ
-
cây gỗ cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngỏ ý
* Từ tham khảo/words other:
- cầy giông
- cây giọt băng
- cây giọt tuyết
- cây gỗ
- cây gỗ cứng