Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngộ sát
- Unintentional homicide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngộ sát
- to commit unintentional/accidental killing; to commit manslaughter
* Từ tham khảo/words other:
-
cây loại cau dừa
-
cây loại tùng bách
-
cây lôbêli
-
cây lộc đề
-
cấy lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngộ sát
* Từ tham khảo/words other:
- cây loại cau dừa
- cây loại tùng bách
- cây lôbêli
- cây lộc đề
- cấy lông