ngo ngoe | - squirm, wriggle|= con giun ngo ngoe ngóc đầu lên the earthworm quirmed and tried to lift its head|- be up to mischief|= nếu bọn chúng ngo ngoe thì thẳng tay trừng trị if they are up to some mischief, they will be punished without restraint|- stir, move, budge |
* Từ tham khảo/words other:
- dược thủy
- được tiền
- được tiến hành
- được tiếng
- được tiếng tốt