Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngờ ngợ
- xem ngợ (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngờ ngợ
- xem ngợ (láy)|- not fully confident; half believe|= sự ngờ ngợ surmise
* Từ tham khảo/words other:
-
cậy mình
-
cây mít
-
cây mơ
-
cây mơ trân châu
-
cầy móc cua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngờ ngợ
* Từ tham khảo/words other:
- cậy mình
- cây mít
- cây mơ
- cây mơ trân châu
- cầy móc cua