Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngõ hầu
- In order tọ
=Tích lũy vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuất+To accumulate capital in order to expand production
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngõ hầu
- in order to...; so as to...|= tích luỹ vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuất to accumulate capital in order to expand production
* Từ tham khảo/words other:
-
cây gỗ
-
cây gỗ cứng
-
cây gỗ mực
-
cây gỗ sậy
-
cây gòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngõ hầu
* Từ tham khảo/words other:
- cây gỗ
- cây gỗ cứng
- cây gỗ mực
- cây gỗ sậy
- cây gòn