Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngô đồng
- sterculia platanifola, plane tree, wootung tree
* Từ tham khảo/words other:
-
bão từ
-
bạo tử
-
bào tử cái
-
bào tử diệp
-
bào tử nang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngô đồng
* Từ tham khảo/words other:
- bão từ
- bạo tử
- bào tử cái
- bào tử diệp
- bào tử nang