ngợ | - Be not quite certain, be still doubtful =Ngờ ngợ (láy, ý giảm)+To be still rather doubtful, to remenber vaguely |
ngợ | - xem ngờ ngợ|- be not quite certain, be still doubtful|= ngờ ngợ (láy, ý giảm) to be still rather doubtful, to remenber vaguely |
* Từ tham khảo/words other:
- cây mộc lan
- cây mộc lan hoa ba cánh
- cây mọc phủ kín
- cây mộc qua
- cây mộc tặc