ngờ | * verb - to suspect; to doubt =không thể ngờ được+beyond doubt |
ngờ | * dtừ|- suspect; have doubts (of, as, to); be suspicious (of)|= không thể ngờ được beyond doubt|- imagine, fancy|= không ngờ lại gặp anh ở đây fany meeting you here; i didn't expect to see you here |
* Từ tham khảo/words other:
- cây mẻ rìu
- cây mia
- cây mía
- cậy mình
- cây mít