Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngơ
- Ignore, overlook, let pass, connive
=Ngơ những khuyết điểm nhẹ cho ai+To ignore someone's minor mistakes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngơ
- ignore, overlook, let pass, connive, close one's eyes (to)|= ngơ những khuyết điểm nhẹ cho ai to ignore someone's minor mistakes
* Từ tham khảo/words other:
-
cây máu rồng
-
cày máy
-
cây mây
-
cây me
-
cây mẻ rìu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngơ
* Từ tham khảo/words other:
- cây máu rồng
- cày máy
- cây mây
- cây me
- cây mẻ rìu