ngộ | - Queer, quaint =Ăn mặc gì mà trông ngộ thế+What quaint clothing! -(thông tục) cute (mỹ) =Cô bé trông rất ngộ+The girl looks very cute =Ngồ ngộ (láy, ý giảm).+Rather quaint, rather queer =Câu chuyện ấy nghe ngồ ngộ+That story is rather quaint. -(địa phương) Rabid =Chó ngộ+Rabid dog -In case =Bao giờ đi đường cũng có túi thuốc cấp cứu, ngộ có bị tai nạn+To carry always a first-aid bag with one on trips in case of an accident |
ngộ | - queer; quaint; fantastic; odd|= ăn mặc gì mà trông ngộ thế what quaint clothing!|= câu chuyện ấy nghe ngồ ngộ that story is rather quaint|- (thông tục) beautiful; cute; pretty; nice|= cô bé trông rất ngộ the girl looks very cute|- curious; interesting; (địa phương) rabid|= chó ngộ rabid dog|- in case...; for fear...|- xem ngộ đạo |
* Từ tham khảo/words other:
- cây liễu ngư
- cây liễu thảo
- cây liễu tơ
- cây linh lăng hoa bia
- cây linh sam