Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngô
* noun
- maize; Indian corn; (V.S) corn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngô
- maize; indian corn; ngo (vietnamese dynasty founded by ngo quyen); wu (one of the three kingdoms in chinese history)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lấy gỗ
-
cây lê
-
cây lê lư
-
cây lê nhật bản
-
cày lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngô
* Từ tham khảo/words other:
- cây lấy gỗ
- cây lê
- cây lê lư
- cây lê nhật bản
- cày lên