Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngộ biến tùng quyền
- to adapt oneself to the circumstances; to sail with the wind; to move with the times
* Từ tham khảo/words other:
-
người sắp đặt
-
người sáp nhập
-
người sắp thế cờ
-
người sắp xếp
-
người sắp xếp qua loa đại khái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngộ biến tùng quyền
* Từ tham khảo/words other:
- người sắp đặt
- người sáp nhập
- người sắp thế cờ
- người sắp xếp
- người sắp xếp qua loa đại khái