Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghìn triệu triệu
* dtừ|- quadrillion
* Từ tham khảo/words other:
-
vôi vữa
-
vòi xả
-
với xa hơn
-
vội xen một lời vào
-
với ý ca ngợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghìn triệu triệu
* Từ tham khảo/words other:
- vôi vữa
- vòi xả
- với xa hơn
- vội xen một lời vào
- với ý ca ngợi