Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiệp dư
- amateur; dilettantish; non-professional; unprofessional|= một đoàn ca múa nghiệp dư an amateur folk dance and song ensemble|= giải vô địch nghiệp dư amateur championship
* Từ tham khảo/words other:
-
tuổi còn ẵm ngửa
-
tươi cười
-
tuổi da mồi tóc bạc
-
tuổi đảng
-
tưới đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiệp dư
* Từ tham khảo/words other:
- tuổi còn ẵm ngửa
- tươi cười
- tuổi da mồi tóc bạc
- tuổi đảng
- tưới đất