Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêng đi
* dtừ|- tilting, beam-ends; * đtừ bank|* nđtừ|- lean, decline, splay
* Từ tham khảo/words other:
-
tạp kỹ
-
tập ký sự
-
tập ký yếu
-
tập lại cho quen với
-
tạp lãm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêng đi
* Từ tham khảo/words other:
- tạp kỹ
- tập ký sự
- tập ký yếu
- tập lại cho quen với
- tạp lãm