Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêng bên nọ ngả bên kia
* dtừ|- wobble|* nđtừ|- wobble
* Từ tham khảo/words other:
-
ương dở
-
uổng đời
-
uống được
-
uống được rồi
-
ương gàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêng bên nọ ngả bên kia
* Từ tham khảo/words other:
- ương dở
- uổng đời
- uống được
- uống được rồi
- ương gàn