nghiến răng | - Grind one's teeth, clench one's teeth =Tức quá nghiến răng ken két+To grind one's teeth with a screeching noise out of anger =Nghiền răng chịu đau+To clench one's teeth and endure a pain |
nghiến răng | - to grind one's teeth; to gnash one's teeth|= tức quá nghiến răng ken két to grind one's teeth with a screeching noise out of anger |
* Từ tham khảo/words other:
- cây đước
- cây đuôi chồn
- cây đuôi công
- cấy dưới da
- cây dương lá rung