Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiến ken két
* nđtừ|- jar
* Từ tham khảo/words other:
-
hết tốc lực
-
hết trọi
-
hết trơn
-
hết trong nhà mới ra ngoài ngõ
-
hết trụi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiến ken két
* Từ tham khảo/words other:
- hết tốc lực
- hết trọi
- hết trơn
- hết trong nhà mới ra ngoài ngõ
- hết trụi