Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiên cứu khoa sâu bọ
* nđtừ|- entomologize
* Từ tham khảo/words other:
-
với giọng mũi
-
với giọng nài xin
-
với giọng quở trách
-
vôi hồ
-
vôi hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiên cứu khoa sâu bọ
* Từ tham khảo/words other:
- với giọng mũi
- với giọng nài xin
- với giọng quở trách
- vôi hồ
- vôi hóa