Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêm trọng
* adj
- serious; grave
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghiêm trọng
- serious; grave; critical|= tình thế nghiêm trọng the situation is serious|= điều đó đe doạ nghiêm trọng tình hình an ninh sân bay it poses a serious threat to airport security
* Từ tham khảo/words other:
-
cây dong
-
cây dòng họ
-
cây du
-
cây dù
-
cây đu đủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêm trọng
* Từ tham khảo/words other:
- cây dong
- cây dòng họ
- cây du
- cây dù
- cây đu đủ