Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiệm số
- (toán học) như nghiệm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghiệm số
(toán học) như nghiệm|- root (of equation); solution (algebra)|= nghiệm số của phương trình solution of an equation
* Từ tham khảo/words other:
-
cây du núi
-
cây dừa
-
cây dừa cạn
-
cây dưa chuột
-
cây dừa dại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiệm số
* Từ tham khảo/words other:
- cây du núi
- cây dừa
- cây dừa cạn
- cây dưa chuột
- cây dừa dại