Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêm nghiêm
- xem nghiêm (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa giáo điều
-
chủ nghĩa giáo hoàng
-
chủ nghĩa hạnh phúc
-
chủ nghĩa hành vi
-
chủ nghĩa hiện thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêm nghiêm
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa giáo điều
- chủ nghĩa giáo hoàng
- chủ nghĩa hạnh phúc
- chủ nghĩa hành vi
- chủ nghĩa hiện thực