Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêm đường
- (từ cũ) Father
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghiêm đường
- (từ cũ) father|= theo nghiêm đường mở ngôi làng lâm tri (truyện kiều) he'd followed father to open at lin-tzu a trading shop
* Từ tham khảo/words other:
-
cây diếp dai
-
cây đinh hương
-
cây dó
-
cây đổ đấy
-
cây đỗ quyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêm đường
* Từ tham khảo/words other:
- cây diếp dai
- cây đinh hương
- cây dó
- cây đổ đấy
- cây đỗ quyên