nghiêm chỉnh | - Serious, Strict =Nghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao động+To strictly observe labour discipline =Anh ta làm việc rất nghiêm chỉnh+He is a very serious worker |
nghiêm chỉnh | - serious; strict, grave, thoughtful|= nghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao động to strictly observe labour discipline|= anh ta làm việc rất nghiêm chỉnh he is a very serious worker |
* Từ tham khảo/words other:
- cây địa tiền
- cây diếp củ
- cây diếp dai
- cây đinh hương
- cây dó