Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiệm ẩm
* dtừ|- hygroscope|* ttừ|- hygroscopic
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểu chữ enzêvia
-
kiểu chữ gôtic
-
kiểu chữ rômanh
-
kiểu chữ viết riêng biệt của một người
-
kiểu cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiệm ẩm
* Từ tham khảo/words other:
- kiểu chữ enzêvia
- kiểu chữ gôtic
- kiểu chữ rômanh
- kiểu chữ viết riêng biệt của một người
- kiểu cổ