Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghịch tinh
- mischievous; play pranks (on somebody)
* Từ tham khảo/words other:
-
cố thử làm
-
có thử mới biết hay dở thế nào
-
có thứ tự
-
có thừa
-
có thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghịch tinh
* Từ tham khảo/words other:
- cố thử làm
- có thử mới biết hay dở thế nào
- có thứ tự
- có thừa
- có thực