Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghịch đồ
- rebel, insurgent; mutineer, rioter
* Từ tham khảo/words other:
-
dải đất phía trước
-
dải đất phù sa
-
dãi dầu
-
đãi đậu
-
dãi dầu mưa nắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghịch đồ
* Từ tham khảo/words other:
- dải đất phía trước
- dải đất phù sa
- dãi dầu
- đãi đậu
- dãi dầu mưa nắng