Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩa nặng
- great loyalty|= nàng rằng nghĩa nghìn non (truyện kiều) kiều said :'what i owe you weighs like the hills'
* Từ tham khảo/words other:
-
hoài nghi triết học
-
hoài nhân
-
hoài niệm
-
hoài phí
-
hoại sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩa nặng
* Từ tham khảo/words other:
- hoài nghi triết học
- hoài nhân
- hoài niệm
- hoài phí
- hoại sản