Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩa đen
- literal sense|= theo nghĩa đen in the literal sense; literally
* Từ tham khảo/words other:
-
hoả bài
-
hoả bài quân
-
hoạ bàn tác xạ
-
hoa bào
-
họa báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩa đen
* Từ tham khảo/words other:
- hoả bài
- hoả bài quân
- hoạ bàn tác xạ
- hoa bào
- họa báo