Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghị viên không bao giờ đi họp
* dtừ|- backwoodsman
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể đến gần được
-
không thể đến thăm dò ý kiến
-
không thể di chuyển
-
không thể di chuyển được
-
không thể di động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghị viên không bao giờ đi họp
* Từ tham khảo/words other:
- không thể đến gần được
- không thể đến thăm dò ý kiến
- không thể di chuyển
- không thể di chuyển được
- không thể di động