Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ trưa
- Take a siesta
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghỉ trưa
- to take a nap after lunch; to take an afternoon nap; to take a siesta
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cúc bạc
-
cây cúc gai
-
cây cúc hôi
-
cây cúc ngải
-
cây cúc tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ trưa
* Từ tham khảo/words other:
- cây cúc bạc
- cây cúc gai
- cây cúc hôi
- cây cúc ngải
- cây cúc tây