Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ tay
- Knock off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghỉ tay
- to take a break; to take a rest|= nghỉ tay một chút để uống cà phê to break for coffee; to take a coffee break
* Từ tham khảo/words other:
-
cậy cục
-
cây cúc bạc
-
cây cúc gai
-
cây cúc hôi
-
cây cúc ngải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ tay
* Từ tham khảo/words other:
- cậy cục
- cây cúc bạc
- cây cúc gai
- cây cúc hôi
- cây cúc ngải