Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghị sĩ cánh tả
* dtừ|- left-winger
* Từ tham khảo/words other:
-
máy tăng cường
-
máy tăng sức nghe
-
máy tăng thế
-
mây tầng tích
-
mây tằng tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghị sĩ cánh tả
* Từ tham khảo/words other:
- máy tăng cường
- máy tăng sức nghe
- máy tăng thế
- mây tầng tích
- mây tằng tích