nghĩ ra | - Think out |
nghĩ ra | - to think of; to find out; to discover|= nhưng bọn tớ không nghĩ ra được cách nào khác để giúp họ but we couldn't think of any other way to help them|= tôi chẳng đoán được họ sẽ nghĩ ra chuyện gì mới nữa i cannot guess whatever they will think of next |
* Từ tham khảo/words other:
- cây cúc trừ sâu
- cây cúc trường sinh
- cây cửu lý hương
- cây đa
- cấy da